Sự khác biệt giữa Checking accounts và Savings accounts là gì?

Cả hai loại tài khoản này đều có những lợi ích riêng – và mỗi loại đều có thể giúp bạn tiến gần hơn đến các mục tiêu tài chính của mình.
Có thể bạn đã từng nghe qua hai loại tài khoản phổ biến nhất là checking account (tài khoản thanh toán) và savings account (tài khoản tiết kiệm). Nhưng nếu bạn mới bắt đầu quản lý tài chính cá nhân, bạn có thể chưa hiểu rõ mỗi loại hoạt động như thế nào và cách tận dụng tối đa lợi ích từ chúng. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại tài khoản này và cách sử dụng chúng hiệu quả.
Xem thêm: Ở Mỹ có những loại tài khoản ngân hàng nào?
1. Checking và Savings khác nhau như thế nào?
- Checking account chủ yếu dùng để bạn truy cập và sử dụng tiền cho các nhu cầu hàng ngày, ví dụ như thanh toán hóa đơn, rút tiền mặt hoặc mua sắm.
- Savings account dùng để bạn tiết kiệm tiền cho các mục tiêu dài hạn. Loại tài khoản này thường có lãi suất (interest) áp dụng cho số dư trong tài khoản.
Lưu ý: Tài khoản tiết kiệm thường có lãi suất cao hơn, trong khi tài khoản thanh toán thường không có lãi suất, hoặc nếu có thì rất thấp.
Cả hai loại tài khoản đều:
- Cho phép nhận lương qua hình thức chuyển khoản trực tiếp (direct deposit),
- Được bảo hiểm bởi liên bang lên đến $250,000,
- Có thể sử dụng ngân hàng trực tuyến và qua ứng dụng di động.
2. Tôi có thể làm gì với tài khoản checking?
Tài khoản checking giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng tiền với nhiều hình thức thanh toán như:
- Viết séc (checks),
- Thẻ ghi nợ (debit card),
- Ví điện tử (Digital Wallet) trên điện thoại.
Ngoài ra, bạn cũng có thể:
- Chuyển tiền cho người khác, thanh toán hóa đơn qua ngân hàng trực tuyến hoặc ứng dụng di động,
- Sử dụng ATM để rút tiền mặt, gửi tiền hoặc kiểm tra số dư tài khoản,
- Theo dõi chi tiêu, thiết lập cảnh báo và kiểm soát tài chính qua Mobile & Online Banking.
Tài khoản checking cũng có thể nhận các khoản chuyển tiền, hoặc tiền gửi từ séc qua ứng dụng di động.
3. Các cách thanh toán từ tài khoản checking hoạt động ra sao?
-
Thẻ ghi nợ (Debit cards):
Hầu hết các tài khoản đều đi kèm thẻ ghi nợ. Khi bạn thanh toán, tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản. Bạn có thể phải nhập mã PIN để xác nhận giao dịch. Ngoài ra, có thể thêm thẻ vào ví điện tử để thanh toán bằng điện thoại.👉 Mẹo: Không chia sẻ mã PIN qua email, tin nhắn hay mạng xã hội. Hãy chọn mã PIN dễ nhớ nhưng khó đoán.
-
ATM:
Bạn có thể rút tiền mặt, gửi tiền, kiểm tra số dư hoặc chuyển khoản giữa các tài khoản tại các máy ATM. Hãy cẩn trọng với các loại phí: sử dụng ATM của ngân hàng mình thường không mất phí, nhưng dùng máy ATM khác ngân hàng có thể bị tính phí. Một số ngân hàng sẽ hoàn lại các khoản phí này. Kiểm tra bảng phí để biết chi tiết. -
Ngân hàng trực tuyến & ứng dụng di động (Online/Mobile Banking):
Cho phép bạn thực hiện giao dịch bất cứ lúc nào. Ngoài ra, còn có các công cụ tiện ích như:- Lên lịch thanh toán hóa đơn định kỳ (ví dụ tiền điện, nước),
- Cài đặt cảnh báo khi tài khoản có hoạt động bất thường hoặc số dư thấp,
- Gửi séc bằng cách chụp ảnh qua điện thoại.
-
Séc và bảng sao kê giấy:
Một số tài khoản checking vẫn cho phép bạn viết séc giấy. Ngân hàng cũng phải cung cấp sao kê hàng tháng. Bạn có thể chọn nhận bản giấy qua bưu điện hoặc bản điện tử qua email hoặc tài khoản ngân hàng online.
4. Checking account có tốn phí không?
Thông thường là có. Các khoản phí phổ biến gồm:
- Phí thấu chi (overdraft fee) – khi bạn chi tiêu nhiều hơn số tiền có trong tài khoản,
- Phí rút tiền từ ATM khác hệ thống,
- Phí duy trì tài khoản hàng tháng.
Một số ngân hàng miễn phí nếu bạn:
- Duy trì số dư tối thiểu hàng tháng,
- Có lương chuyển khoản định kỳ,
- Hoặc sử dụng tài khoản online.
👉 Mẹo: Sinh viên hoặc người dùng ngân hàng online có thể tìm được tài khoản không yêu cầu số dư tối thiểu và miễn phí duy trì.
5. Ưu điểm của tài khoản savings là gì?
Tài khoản tiết kiệm là nơi an toàn để cất giữ tiền nhưng vẫn dễ dàng tiếp cận khi cần. Vì có lãi suất, đây là lựa chọn phù hợp để:
- Tạo quỹ dự phòng khẩn cấp,
- Tiết kiệm cho những mục tiêu ngắn hạn (mua xe, đi du lịch) hoặc dài hạn (học phí, mua nhà).
Trẻ em thường được cha mẹ mở tài khoản tiết kiệm để học cách quản lý tiền. Thanh thiếu niên tiết kiệm tiền từ việc làm thêm hoặc phụ giúp gia đình. Người lớn dùng savings để dành dụm một cách có kỷ luật.
👉 Việc rút tiền từ savings thường không dễ như checking, điều này giúp bạn tránh tiêu xài bốc đồng. Bạn có thể cài đặt chuyển tiền tự động từ tài khoản thanh toán sang tài khoản tiết kiệm.
6. Giới hạn của tài khoản savings
- Lãi suất thấp hơn so với các kênh đầu tư khác (nhưng an toàn hơn),
- Giới hạn số lần rút tiền trong tháng, nếu vượt quá có thể bị tính phí,
- Một số ngân hàng yêu cầu số dư tối thiểu.
7. Có nên có cả hai tài khoản không?
Rất nên! Vì:
- Tài khoản checking giúp bạn chi tiêu linh hoạt,
- Tài khoản savings giúp bạn tiết kiệm hiệu quả.
Nhiều ngân hàng cho phép liên kết hai tài khoản với nhau, giúp bạn dễ dàng chuyển tiền qua lại, tránh bị trừ phí thấu chi. Nếu thẻ ghi nợ được liên kết với tài khoản savings, bạn có thể rút tiền từ savings qua ATM khi cần.
👉 Cẩn thận: Truy cập dễ dàng vào tài khoản savings cũng có thể là "con dao hai lưỡi" nếu bạn không kiểm soát được chi tiêu. Hãy tập trung vào mục tiêu tiết kiệm.
8. Tài khoản ngân hàng có an toàn không?
Câu trả lời là có. Việc cất giữ tiền trong ngân hàng an toàn hơn nhiều so với giữ tiền mặt. Các tài khoản đều có lớp bảo mật:
- Mật khẩu,
- Xác thực giao dịch thẻ,
- Hệ thống mã hóa, tường lửa,
- Xác minh 2 bước,...
Ngoài ra, số dư trong tài khoản được bảo hiểm lên đến $250,000 bởi FDIC – một cơ quan của chính phủ liên bang Hoa Kỳ.
Mở tài khoản ngân hàng—dù là tài khoản vãng lai, tiết kiệm hay cả hai—là một bước quan trọng để quản lý tiền và xây dựng nền tảng tài chính theo thời gian.
GK&P tham khảo từ BOA